Điểm chuẩn Trường ĐH Thủ Dầu Một chủ yếu 14_urawa vs
Stt | Ngành | Mã Ngành | Điểm trúng tuyển |
1 | Kế toán | 7340301 | 16,ĐiểmchuẩnTrườngĐHThủDầuMộtchủyếurawa vs5 |
2 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | 16,5 |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 16 |
4 | Quản lý Công nghiệp | 7510601 | 14 |
5 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | 14 |
6 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 14 |
7 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 14 |
8 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | 14 |
9 | Kỹ thuật Phần mềm – Công nghệ Thông tin | 7480103 | 14 |
10 | Hệ thống Thông tin – Công nghệ Thông tin | 7480104 | 14 |
11 | Kiến trúc | 7580101 | 14 |
12 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | 14 |
13 | Công nghệ Chế biến Lâm sản (Kỹ nghệ gỗ) | 7549001 | 14,75 |
14 | Quy hoạch Vùng và Đô thị + Quy hoạch Đô thị + Quản lý Đô thị | 7580105 | 14,75 |
15 | Toán học | 7460101 | 15 |
16 | Vật lý học | 7440102 | 15 |
17 | Hóa học | 7440112 | 14,5 |
18 | Sinh học Ứng dụng | 7420203 | 14,25 |
19 | Khoa học Môi trường | 7440301 | 14 |
20 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | 15 |
21 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 14 |
22 | Quản lý Đất đai | 7850103 | 14 |
23 | Luật | 7380101 | 16,5 |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 16 |
25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 16 |
26 | Chính trị học | 7310201 | 14,5 |
27 | Quốc tế học | 7310601 | 14,25 |
28 | Tâm lý học | 7310401 | 14 |
29 | Công tác Xã hội | 7760101 | 14 |
30 | Văn hóa học | 7229040 | 14 |
31 | Văn học | 7229030 | 15 |
32 | Địa lý học | 7310501 | 14 |
33 | Lịch sử | 7229010 | 14,25 |
34 | Giáo dục học | 7140101 | 14 |
35 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 7510205 | 14 |
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 14,5 |
37 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 19 |
38 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 20 |