|
Atletico Madrid tiếp đón Huesca với quyết tâm buộc phải giành ít nhất 1 kết quả hòa để đòi lại ngôi đầu từ tay gã hàng xóm Real Madrid |
|
Chủ nhà thi đấu áp đảo Huesca |
|
Trong suốt 90 phút,ếtquảAtleticoMadridvsHuescaNgôiđầuđổichủcá độ bóng đá live Atletico Madrid tung ra tới 12 cú sút trúng đích |
|
Mãi đến phút 39 Atletico Madrid mới tìm được bàn mở tỷ số do công của Angel Correa, từ đường kiến tạo của Marcos Llorente |
|
Niềm vui của Correa với bàn khai thông bế tắc |
|
Huesca không thể tạo được bất ngờ trước chủ nhà |
|
Huesca hoàn toàn lép vế trước Atletico |
|
Carrasco ấn định chiến thắng 2-0 cho Atletico ở phút 80. Người kiến tạo vẫn là Marcos Llorente |
|
Atletico Madrid thắng trận quan trọng |
|
Để đòi lại ngôi đầu từ tay Real Madrid |
|
Atletico Madrid duy trì khoảng cách 3 điểm nhiều hơn Real Madrid, và hơn Barca 5 điểm |
Ghi bàn: Correa 39', Carrasco 80'
Đội hình ra sân
Atletico Madrid: Oblak, Trippier, Savic, Gimenez, Renan Lodi, Herrera, Koke, Saul, Carrasco, Llorente, Correa.
Huesca:Fernandez, Insua, Pulido, Siovas, Escriche, Doumbia, Mosquera, Rico, Sergio Gomez, Okazaki, Rafa Mir.
LaLiga 2020/2021Vòng 33 |
# | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Atlético Madrid | 32 | 22 | 7 | 3 | 59 | 20 | 39 | 73 |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 24 | 32 | 70 |
3 | FC Barcelona | 31 | 21 | 5 | 5 | 74 | 27 | 47 | 68 |
4 | Sevilla FC | 32 | 21 | 4 | 7 | 47 | 25 | 22 | 67 |
5 | Real Sociedad | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 34 | 16 | 50 |
6 | Villarreal CF | 32 | 12 | 13 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 |
7 | Real Betis | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 45 | -3 | 49 |
8 | Granada CF | 31 | 12 | 6 | 13 | 40 | 51 | -11 | 42 |
9 | CA Osasuna | 32 | 10 | 10 | 12 | 30 | 37 | -7 | 40 |
10 | Athletic Bilbao | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 33 | 6 | 38 |
11 | Levante UD | 32 | 9 | 11 | 12 | 38 | 45 | -7 | 38 |
12 | Celta Vigo | 32 | 9 | 11 | 12 | 42 | 50 | -8 | 38 |
13 | Cádiz CF | 32 | 9 | 9 | 14 | 27 | 48 | -21 | 36 |
14 | Valencia CF | 32 | 8 | 11 | 13 | 40 | 47 | -7 | 35 |
15 | Getafe CF | 32 | 7 | 10 | 15 | 23 | 37 | -14 | 31 |
16 | CD Alavés | 32 | 7 | 9 | 16 | 27 | 48 | -21 | 30 |
17 | Real Valladolid | 31 | 5 | 13 | 13 | 28 | 42 | -14 | 28 |
18 | SD Huesca | 32 | 5 | 12 | 15 | 31 | 48 | -17 | 27 |
19 | Elche CF | 32 | 5 | 12 | 15 | 28 | 49 | -21 | 27 |
20 | SD Eibar | 32 | 4 | 11 | 17 | 23 | 45 | -22 | 23 |