发布时间:2025-01-12 05:20:53 来源:Betway 作者:Thể thao
Ngành | Khối | Điểm trúng tuyển | Xét NV2 | |
Sàn | Chỉ tiêu | |||
Các ngành đào tạo ĐH | ||||
Sư phạm Toán học | A | 13 | 13 | 40 |
Sư phạm Vật lý | A | 14 | 14 | 40 |
Công nghệ thông tin | A | 13 | 13 | 40 |
Sư phạm Sinh học | B | 14 | 14 | 50 |
Nuôi trồng thủy sản | B | 13 | 13 | 50 |
Sư phạm Hoá học | A | 13 | 13 | 30 |
B | 14 | 14 | 20 | |
Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | 14 | 20 |
Sư phạm Lịch sử | C | 14 | 14 | 40 |
Giáo dục Tiểu học | C | 15 | ||
D1 | 14 | |||
Giáo dục Mầm non | M | 14 | ||
Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | 13 | 40 |
Kế toán | A1,D1 | 13 | 13 | 100 |
Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 13 | 13 | 50 |
Các ngành đào tạo cao đẳng | ||||
Sư phạm Vật lí | A | 10 | 10 | 50 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | 10 | 30 |
Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 10 | 10 | 30 |
Công nghệ thông tin | A | 10 | 10 | 30 |
Sư phạm Hóa học (Hóa - Kỹ thuật nông nghiệp) | A | 10 | 10 | 20 |
B | 11 | 11 | 30 | |
Tiếng Anh | D | 10 | 10 | 40 |
Kế toán | A, D1 | 10 | 10 | 70 |
Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | 10 | 50 |
Công tác xã hội | C | 11 | 11 | 70 |
Khoa học thư viện | C | 11 | 11 | 70 |
Lâm nghiệp | B | 11 | 11 | 40 |
相关文章
随便看看