Điểm trúng tuyển NV1ĐH Chu Văn An
Ngành | Khối | Điểm trúng tuyển |
Hệ Đại học | ||
Kiến trúc công trình | V | 10 ( Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số lớn hơn hoặc bằng 10 điểm) |
Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 |
Công nghệ thông tin | A, D | 13 |
Kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 |
Tài chính – Ngân hàng | A, D | 13 |
Quản trị kinh doanh | A, D | 13 |
Kế toán | A, D | 13 |
Ngôn ngữ Anh | D | 13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D | 13 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C, D | 14, 13 |
Hệ Cao đẳng | ||
Tài chính – Ngân hàng | A, D | 10 |
Công nghệ thông tin | A, D | 10 |
Kế toán | A,D | 10 |