您现在的位置是:Thể thao >>正文
Học tiếng Anh: 5 cụm động từ đa nghĩa hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh_ket qua dem qua
Thể thao47449人已围观
简介Sự biến hóa của những cụm động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùn ...
Sự biến hóa của những cụm động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau có thể khiến bạn bối rối. Hãy cùng ôn lại 5 cụm động từ đa nghĩa dưới đây qua các ví dụ nhé.
1. Take back
- rút lại điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ:
What I said may sound critical,ọctiếngAnhcụmđộngtừđanghĩahaygặptronggiaotiếptiếket qua dem qua but I won’t take anything back.
Những gì tôi nói có thể mang tính chỉ trích, nhưng tôi sẽ không rút lại bất cứ điều gì.
- trả lại
Ví dụ:
Thanks for your kindness, but I don’t need this ugly dress, take it back to the shop.
Cảm ơn lòng tốt của anh, nhưng tôi không cần chiếc váy xấu xí này nữa, hãy trả nó lại cho cửa hàng.
2. Hang up
- treo lên
Ví dụ:
Come in, the maid will hang up your coat.
Vào đi, người giúp việc sẽ treo áo khoác của bạn.
- gác máy (điện thoại)
Ví dụ:
The girl was talking and talking on the phone, but she suddenly hung up when her mother came into the room.
Cô ấy nói chuyện điện thoại liên tục, nhưng cô ấy đột nhiên gác máy khi mẹ bước vào phòng.
3. Turn in
- đi ngủ, lên giường
Ví dụ:
It’s late; we’d better turn in, good night.
Đã muộn rồi, chúng ta nên lên giường thôi, chúc ngủ ngon.
- báo cảnh sát về ai đó
Ví dụ:
The watchman threatened to turn them in to the police unless they give him a share of the stolen goods.
Kẻ theo dõi đe dọa sẽ báo cảnh sát trừ khi họ chia phần đã ăn trộm được cho anh ta.
4. Call off
- hủy bỏ, dừng lại
Ví dụ:
Quite a lot of flights were called off due to the storm last night.
Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
- yêu cầu dừng lại, ngăn lại
Ví dụ:
The dog bit the postman three times before it was called off.
Con chó đã cắn người đưa thư 3 lần trước khi nó được ngăn lại.
5. Tear off
- kéo bật ra, tách ra, xé ra, rách (có lực tác động)
Ví dụ:
His collar and sleeves were torn off in the street fight, but fortunately he wasn’t hurt much.
Cổ áo và tay áo của anh ấy bị rách trong trận đánh nhau trên đường, nhưng may là anh ấy không bị thương nhiều.
- cởi quần áo, trang phục một cách nhanh chóng
Ví dụ:
It was only when he tore off the burglar’s mask that he saw it was a woman.
Chỉ khi lột mặt nạ của tên trộm, anh ấy mới biết đó là một phụ nữ.
- Nguyễn Thảo
Tags:
转载:欢迎各位朋友分享到网络,但转载请说明文章出处“Betway”。http://sub.rgbet01.com/html/909b598682.html
相关文章
Điều kì diệu về cô bé có tài kể chuyện
Thể thao- Sarah Crewe là một cô bé kì lạ, bởi vì dù phải trải qua những ngày tháng đói khổ cùng cực như thế ...
【Thể thao】
阅读更多Đội tuyển futsal Việt Nam thắng sốc Thái Lan, gặp Australia ở bán kết
Thể thaoThái Lan là đội tuyển futsal có trình độ hàng đầu châu Á. Đội bóng xứ sở Chùa Vàng chỉ kém Iran và N ...
【Thể thao】
阅读更多HLV Amorim gặp khó khăn trong ngày ra mắt Man Utd
Thể thaoHLV Ruben Amorim vừa kết thúc trận đấu cuối cùng của mình trên cương vị là HLV trưởng của Sporting L ...
【Thể thao】
阅读更多
热门文章
- Lấy xế hộp chặn đầu xe buýt để vợ kịp chuyến
- Bị bắt lỗi, Floyd Mayweather đuổi luôn trọng tài
- Tay golf người Nhật Bản vô địch Toto Japan Classic 2023
- Harry Kane bất ngờ chỉ trích đồng đội ở tuyển Anh
- Người hâm mộ đòi thay vai Tổng thống Donald Trump trong 'Ở nhà một mình 2'
- Alcaraz trở lại, Zverev tiếp đà thăng hoa tại ATP Finals
最新文章
Du khách nước ngoài rơi khỏi chuyến Đường sắt Tử thần thiệt mạng vì mải chụp ảnh
CLB Nam Định ngược dòng đánh bại đội bóng Singapore tại Cúp châu Á
HLV Amorim gặp khó khăn trong ngày ra mắt Man Utd
Cristiano Ronaldo tự hào là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử
Vì sao Lý Hùng chọn Thu Hà là diễn viên yêu thích?
Đội tuyển Paraguay đưa ra yêu cầu bất ngờ trước cuộc đấu với Messi