Để có sự so sánh chính xác nhất,ánhthôngsốkỹthuậtiPhoneSiPhonevàkq mu hôm nay hãy đặt thông số của 3 siêu phẩm này cạnh nhau và chúng ta có thể thấy rõ những cải tiến. Hãy lưu ý, công nghệ Force Touch hay 3D Touch không được nhắc đến trong bảng so sánh dưới đây, và hãy để nó dành riêng cho một bài viết khác. Apple iPhone 6S Apple iPhone 6 Apple iPhone 5S THIẾT KẾ Hệ điều hành iOS (9.x) iOS (8.x) iOs (8.x. 7.x) Kích thước 138,3 x 67,1 x 7,1 mm 138,1 x 67 x 6,9 mm 123,8 x 58,6 x 7,6 mm Trọng lượng 143 gram 129 gram 112 gram Vật liệu Thân: nhôm Thân: nhôm Thân: nhôm MÀN HÌNH Kích thước 4,7 inch 4,7 inch 4,0 inch Độ phân giải 750 x 1335 pixel 750 x 1334 pixel 640 x 1136 pixel Mật độ điểm ảnh 326 ppi 326 ppi 326 ppi Công nghệ IPS LCD IPS LCD IPS LCD Tỉ lệ màn hình/thân máy 65,71% 65,71% 60,82% Độ sáng đỉnh 500cd/m2 (nit) 500 cd/m2 (nit) 500 cd/m2 (nit) CAMERA Camera 12MP 8MP 8MP Flash Đèn LED kép Đèn LED kép Đèn LED kép Khẩu độ F2.2 F2.2 F2.2 Tiêu cự ống kính (tương đương 35mm) 29mm 29mm Kích thước cảm biến camera 1/3” 1/3” Kích thước điểm ảnh 1.22 μm 1.5 μm 1.5 μm Quay phim 3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (120 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps) 1920x1080 (1080p HD) (60 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps) 1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (120 fps) Định dạng H.264, MOV H.264, MOV Tính năng Time-lapse video, lấy nét liên tục, chống rung kỹ thuật số, gọi video, chia sẻ video Time-lapse video, lấy nét liên tục, chụp ảnh khi quay phim, chống rung kỹ thuật số, gọi video, chia sẻ video Time-lapse video, chụp ảnh khi quay phim, chống rung kỹ thuật số Camera trước 5MP 1,2MP 1,2MP Quay video 1280 x 720 (720p HD) 1280 x 720 (720p HD) PHẦN CỨNG Chip hệ thống Apple A9 Apple A8 Apple A7 Vi xử lý 64-bit Hai nhân, tốc độ xung nhịp 1400 MHz, Cyclone ARMv8-A thế hệ thứ 2, 64-bit Hai nhân, tốc độ xung nhịp 1300 MHz, Cyclone ARMv8, 64-bit Vi xử lý đồ họa Có PowerVR Gx6450 PowerVR Gx6430 Bộ nhớ hệ thống 1024 MB RAM (1600 MHz) / LPDDR3 1024 MB RAM (1600 MHz) / LPDDR3 Bộ nhớ trong 128GB 128GB 64GB PIN Thời gian chờ Trên 10 ngày 10,4 ngày (mức trung bình là 18 ngày) 10,4 ngày (mức trung bình là 18 ngày) Thời gian thoại (3G) 14 tiếng (mức trung bình là 15 tiếng) 14 tiếng (mức trung bình là 15 tiếng) 10 tiếng (mức trung bình là 15 tiếng) Thời gian nghe nhạc 50 giờ 50 giờ 40 giờ Thời gian xem video 11 giờ 11 giờ 10 giờ Dung lượng 1715mAh 1810mAh 1570mAh Dạng Li-Ion Li-Ion Li-Ion Tháo rời Không Không Không CÔNG NGHỆ CDMA 800, 1700/2100, 1900 MHz800, 1700/2100, 1900 MHz 800, 1700/2100, 1900 MHz800, 1700/2100, 1900 MHz GMS 850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz850, 900, 1800, 1900 MHz UMTS 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz FDD LTE 700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz 700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz 700 (band 12), 700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 700 (band 29), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1) MHz TDD LTE 1900 (band 39), 2300 (band 40), 2500 (band 41), 2600 (band 38) MHz Dữ liệu LTE A Cat 6 (300/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV DO Rev.ALTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, UMTS, EDGE, GPRS, EV NGÀY RA MẮT 25/9/2015 GIÁ BÁN CHÍNH THỨC 849 USD