Số Thứ Tự | Tên Trường | Chỉ tiêu |
1 | THPT Bùi Thị Xuân | 630 |
2 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 370 |
3 | THPT Trưng Vương | 675 |
4 | THPT Năng khiếu TDTT | 200 |
5 | THPT Len Lơ Man | 630 |
6 | THPT Lương Thế Vinh | 360 |
7 | THCS-THPT Đăng Khoa | 300 |
8 | THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương | 100 |
9 | TH-THCS-THPT Quốc tế Á Châu | 1000 |
10 | TH-THCS-THPT Úc Châu | 30 |
11 | TTGDTX Quận 1 | 320 |
12 | TTGDTX Lê Quý Đôn | 200 |
13 | THPT Giồng Ông Tố | 540 |
14 | THPT Thủ Thiêm | 540 |
15 | Song ngữ quốc tế Horizon | 30 |
16 | TTGDTX Quận 2 | 300 |
17 | THPT Lê Quý Đôn | 450 |
18 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 645 |
19 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 405 |
20 | THPT Marie Curie | 1000 |
21 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 675 |
22 | THCS-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 180 |
23 | TH-THCS-THPT Tây Úc | 40 |
24 | TTGDTX Quận 3 | 270 |
25 | THPT Nguyễn Trãi | 720 |
26 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 675 |
27 | Trung cấp Kinh tế-Công nghệ Gia Định | 450 |
28 | Hệ Trung cấp ĐH Nguyễn Tất Thành | 500 |
29 | TTGDTX Quận 4 | 180 |
30 | THPT Hùng Vương | 1125 |
31 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 705 |
32 | Phổ thông Năng khiếu | 600 |
33 | Trung học Thực hành ĐH Sư phạm | 270 |
34 | Trung học Thực hành Sài Gòn | 140 |
35 | THPT Trần Khai Nguyên | 900 |
36 | THPT Trần Hữu Trang | 270 |
37 | THCS-THPT An Đông | 360 |
38 | THPT Dân lập Thăng Long | 420 |
39 | THPT Văn Lang | 75 |
40 | THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 300 |
41 | Trung cấp Kinh tế và Du lịch TP.HCM | 185 |
42 | TTGDTX Quận 5 | 150 |
43 | TTGDTX Chu Văn An | 450 |
44 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 1065 |
45 | THPT Bình Phú | 630 |
46 | THPT Nguyễn Tất Thành | 810 |
47 | THCS-THPT Phan Bội Châu | 180 |
48 | THPT Quốc Trí | 200 |
49 | THCS-THPT Đào Duy Anh | 200 |
50 | THPT Phú Lâm | 150 |
51 | Hệ TC Trường CĐ KTKT TP.HCM | 600 |
52 | TTGDTX Quận 6 | 250 |
53 | THPT Lê Thánh Tôn | 630 |
54 | THPT Ngô Quyền | 720 |
55 | THPT Tân Phong | 675 |
56 | THPT Nam Sài Gòn | 70 |
57 | THCS-THPT Đinh Thiện Lý | 108 |
58 | THCS-THPT Sao Việt | 150 |
59 | THCS-THPT Đức Trí | 350 |
60 | TH-THCS-THPT Quốc Tế Canada | 50 |
61 | Trung cấp KTKT Nguyễn Hữu Cảnh | 720 |
62 | TTGDTX Quận 7 | 160 |
63 | THPT Lương Văn Can | 720 |
64 | THPT Ngô Gia Tự | 675 |
65 | THPT Tạ Quang Bửu | 630 |
66 | Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 520 |
67 | THPT Nguyễn Văn Linh | 630 |
68 | THPT Phường 13 Quận 8 | 675 |
69 | TH-THCS-THPT Nam Mỹ | 40 |
70 | Trung cấp Kỹ thuật và Nghiệp vụ Nam Sài Gòn | 560 |
71 | TTGDTX Quận 8 | 400 |
72 | THPT Nguyễn Huệ | 765 |
73 | THPT Long Trường | 540 |
74 | THPT Phước Long | 540 |
75 | THPT Nguyễn Văn Tăng | 675 |
76 | TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm | 400 |
77 | THCS-THPT Hoa Sen | 234 |
78 | TTGDTX Quận 9 | 160 |
79 | THPT Nguyễn Du | 420 |
80 | THPT Nguyễn Khuyến | 810 |
81 | THPT Nguyễn An Ninh | 720 |
82 | THPT Diên Hồng | 270 |
83 | THPT Sương Nguyệt Anh | 180 |
84 | TH-THCS-THPT Vạn Hạnh | 350 |
85 | THCS-THPT Duy Tân | 400 |
86 | TH-THCS-THPT Việt Úc | 270 |
87 | THPT Hòa Bình | 300 |
88 | Trường Trung cấp Vạn Tường | 270 |
89 | Trường Trung cấp Hồng Hà | 200 |
90 | TTGDTX Quận 10 | 250 |
91 | THPT Nguyễn Hiền | 420 |
92 | THPT Trần Quang Khải | 810 |
93 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 765 |
94 | TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký | 700 |
95 | THPT Việt Mỹ Anh | 50 |
96 | THPT Trần Nhân Tông | 100 |
97 | THPT Trần Quốc Tuấn | 150 |
98 | TTGDTX Quận 11 | 350 |
99 | THPT Thạnh Lộc | 630 |
100 | THPT Võ Trường Toản | 630 |
101 | THPT Trường Chinh | 765 |
102 | THCS-THPT Hoa Lư | 240 |
103 | THCS-THPT Bắc Sơn | 64 |
104 | THCS-THPT Lạc Hồng | 240 |
105 | THPT Việt Âu | 350 |
106 | TH-THCS-THPT Mỹ Việt | 240 |
107 | THCS-THPT Bạch Đằng | 120 |
108 | Trường TC Kinh tế Kỹ Thuật Quận 12 | 800 |
109 | Trường Trung cấp Phương Đông | 500 |
110 | Trung cấp Ánh Sáng | 255 |
111 | Trung cấp Thông tin truyền thông TP.HCM | 240 |
112 | Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á | 250 |
113 | Trung Cấp Việt Khoa | 140 |
114 | TTGDTX Quận 12 | 540 |
115 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 760 |
116 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 810 |
117 | THPT Nguyễn Thái Bình | 810 |
118 | THCS-THPT Nguyễn Khuyến | 2.025 |
119 | THCS-THPT Thái Bình | 120 |
120 | TH-THCS-THPT Thanh Bình | 640 |
121 | THCS-THPT Việt Thanh | 50 |
122 | THCS-THPT Hoàng Diệu | 90 |
123 | THCS-THPT Bắc Ái | 100 |
124 | TH-THCS-THPT Thái Bình Dương | 32 |
125 | THPT Hai Bà Trưng | 120 |
126 | THPT Thủ Khoa Huân | 90 |
127 | Hệ Trung cấp trong trường CĐ Lý Tự Trọng | 800 |
128 | Trung cấp tài chính kế toán tin học Sài Gòn | 200 |
129 | TTGDTX Quận Tân Bình | 700 |
130 | THPT Trần Phú | 900 |
131 | THPT Tân Bình | 810 |
132 | THPT Tây Thạnh | 900 |
133 | THCS-THPT Khai Minh | 200 |
134 | THPT Đông Á | 180 |
135 | THCS-THPT Đông Du | 90 |
136 | THCS-THPT Nhân Văn | 240 |
137 | THCS-THPT Trí Đức | 360 |
138 | Th-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 |
139 | THCS-THPT Tân Phú | 280 |
140 | THPT Minh Đức | 250 |
141 | THCS-THPT Hồng Đức | 500 |
142 | THPT Nhân Việt | 200 |
143 | THPT An Dương Vương | 300 |
144 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 150 |
145 | THPT Trần Cao Vân | 450 |
146 | THPT Trần Quốc Toản | 100 |
147 | THPT Vĩnh Viễn | 520 |
148 | THPT Thành Nhân | 240 |
149 | THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng | 120 |
150 | THPT Nam Việt | 105 |
151 | Trung cấp Phương Nam | 200 |
152 | Trung cấp Kinh tế- Kỹ thuật Tây Nam Á | 550 |
153 | Trung cấp Y dược Vạn Hạnh | 50 |
154 | Hệ trung cấp trong trường CĐ Đại Việt Sài Gòn | 200 |
155 | TTGDTX Quận Tân Phú | 585 |
156 | THPT Thanh Đa | 540 |
157 | THPT Gia Định | 1110 |
158 | THPT Phan Đăng Lưu | 720 |
159 | THPT Võ Thị Sáu | 855 |
160 | THPT Hoàng Hoa Thám | 810 |
161 | THPT Trần Văn Giàu | 900 |
162 | THPT Hưng Đạo | 160 |
163 | THPT Đông Đô | 200 |
164 | THPT Lam Sơn | 180 |
165 | Trung cấp tin học kinh tế Sài Gòn | 200 |
166 | Trung cấp xây dựng | 50 |
167 | Hệ TC trong trường ĐH Hồng Bàng | 160 |
168 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 360 |
169 | THPT Phú Nhuận | 810 |
170 | THPT Hàn Thuyên | 720 |
171 | THPT Quốc Tế Việt Úc | 60 |
172 | TH-THCS-THPT Quốc tế | 60 |
173 | THCS-THPT Hồng Hà | 700 |
174 | TH-THCS-THPT Việt Mỹ | 40 |
175 | THCS-THPT Việt Anh | 200 |
176 | Trung cấp Mai Linh | 400 |
177 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 400 |
178 | THPT Gò Vấp | 720 |
179 | THPT Nguyễn Công Trứ | 900 |
180 | THPT Hưng Đạo | 900 |
181 | THPT Nguyễn Trung Trực | 990 |
182 | Phổ thông dân lập Hermann Gmeiner | 135 |
183 | THPT Phạm Ngũ Lão | 180 |
184 | THPT Lý Thái Tổ | 300 |
185 | TH-THCS-THPT Đại Việt | 100 |
186 | THPT Phùng Hưng | 50 |
187 | THPT Đào Duy Từ | 120 |
188 | THCS-THPT Âu Lạc | 300 |
189 | TH-THCS-THPT Nguyễn Tri Phương | 60 |
190 | THPT Đông Dương | 120 |
191 | Trung cấp Kinh tế Kỹ Thuật Sài Gòn | 400 |
192 | Trung cấp Âu Việt | 50 |
193 | Hệ TC trong trường CĐ VHNT và DL Sài Gòn | 190 |
194 | Hệ TC trong trường CĐ Kinh tế Công nghệ Vạn Xuân | 200 |
195 | Trường TC Tổng hợp TP.HCM | 460 |
196 | TTGD TX Quận Gò Vấp | 500 |
197 | THPT Thủ Đức | 765 |
198 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 625 |
199 | THPT Tam Phú | 633 |
200 | THPT Hiệp Bình | 810 |
201 | THPT Đào Sơn Tây | 675 |
202 | THPT Bách Việt | 120 |
203 | Hệ TC Trong trường CĐ Công Nghệ Thủ Đức | 100 |
204 | Trung cấp Đông Dương | 90 |
205 | Trung cấp Đại Việt | 100 |
206 | Trung cấp Bến Thành | 420 |
207 | TTGDTX Thủ Đức | 500 |
208 | THPT An Lạc | 630 |
209 | THPT Vĩnh Lộc | 450 |
210 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 630 |
211 | THPT Bình Hưng Hòa | 675 |
212 | THPT Bình Tân | 675 |
213 | THCS-THPT Phan Châu Trinh | 150 |
214 | THCS-THPT Ngôi Sao | 180 |
215 | TH-THCS-THPT Chu Văn An | 175 |
216 | THPT Hàm Nghi | 180 |
217 | Trung cấp Quang Trung | 170 |
218 | TTGDTX Quận Bình Tân | 200 |
219 | THPT An Nhơn Tây | 405 |
220 | THPT Củ Chi | 680 |
221 | THPT Quang Trung | 405 |
222 | THPT Trung Phú | 770 |
223 | THPT Trung Lập | 360 |
224 | THPT Phú Hòa | 450 |
225 | THPt Tân Thông Hội | 540 |
226 | Thiếu Sinh quân | 100 |
227 | Trung cấp Tây Sài Gòn | 90 |
228 | Trung cấp Bách khoa Sài Gòn | 600 |
229 | TTGDTX Củ Chi | 405 |
230 | THPT Lý Thường Kiệt | 630 |
231 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 500 |
232 | THPT Bà Điểm | 675 |
233 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 585 |
234 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 450 |
235 | THPT Phạm Văn Sáng | 765 |
236 | Trung cấp Kinh tế Kỹ Thuật Hóc Môn | 700 |
237 | TTGDTX Hóc Môn | 400 |
238 | THPT Bình Chánh | 720 |
239 | THPT Đa Phước | 630 |
240 | THPT Lê Minh Xuân | 720 |
241 | THPT Tân Túc | 675 |
242 | THPT Vĩnh Lộc B | 675 |
243 | THCS-THPT Bắc Mỹ | 50 |
244 | TH-THCS-THPT Albert Enistein | 50 |
245 | TTGDTX huyện Bình Chánh | 200 |
246 | THPT Long Thới | 450 |
247 | THPT Phước Kiển | 540 |
248 | THPT Dương Văn Dương | 540 |
249 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | 100 |
250 | THPT Bình Khánh | 315 |
251 | THPT Cần Thạnh | 270 |
252 | THPT An Nghĩa | 420 |
253 | TTGDTX huyện Cần Giờ | 250 |